Bước tới nội dung

tổng ngân sách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ ŋən˧˧ sajk˧˥təwŋ˧˩˨ ŋəŋ˧˥ ʂa̰t˩˧təwŋ˨˩˦ ŋəŋ˧˧ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ŋən˧˥ ʂajk˩˩tə̰ʔwŋ˧˩ ŋən˧˥˧ ʂa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

tổng ngân sách

  1. Toàn bộ ngân sách của nhà nước.