tổng sản lượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩təwŋ˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨təwŋ˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ʂaːn˧˩ lɨəŋ˨˨təwŋ˧˩ ʂaːn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨tə̰ʔwŋ˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ[sửa]

tổng sản lượng

  1. Số lượng sản phẩm thu hoạch trong một năm của toàn bộ nền kinh tế quốc dân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]