tự ải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ a̰ːj˧˩˧tɨ̰˨˨ aːj˧˩˨˨˩˨ aːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ aːj˧˩tɨ̰˨˨ aːj˧˩tɨ̰˨˨ a̰ːʔj˧˩

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tự ải

  1. Tự thắt cổ chết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]