Bước tới nội dung

tự phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ fawŋ˧˧tɨ̰˨˨ fawŋ˧˥˨˩˨ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ fawŋ˧˥tɨ̰˨˨ fawŋ˧˥tɨ̰˨˨ fawŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tự phong

  1. Tự cho mình một chức vị.
    Tự phong làm vua.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]