tỷ nhiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ ɲiə̰ʔt˨˩ti˧˩˨ ɲiə̰k˨˨ti˨˩˦ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ɲiət˨˨ti˧˩ ɲiə̰t˨˨tḭʔ˧˩ ɲiə̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

tỷ nhiệt

  1. (Vật lý học) Nhiệt lượng để nâng nhiệt độ của một gam vật chất lên thêm một độ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]