Bước tới nội dung

tacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

se tacher tự động từ /ta.ʃe/

  1. Bị bẩn.
    Le blanc se tache aisément — màu trắng dễ bị bẩn
  2. vết, có đốm.
    Les bananes se tachent de points noirs en mrissant — chuối khi chín có đốm đen

Tham khảo

[sửa]