tactless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtækt.ləs/

Tính từ[sửa]

tactless /ˈtækt.ləs/

  1. Không khéo xử, không lịch thiệp.

Tham khảo[sửa]