tai vách mạch dừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˧ vajk˧˥ ma̰ʔjk˨˩ zɨ̤ŋ˨˩taːj˧˥ ja̰t˩˧ ma̰t˨˨ jɨŋ˧˧taːj˧˧ jat˧˥ mat˨˩˨ jɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˥ vajk˩˩ majk˨˨ ɟɨŋ˧˧taːj˧˥ vajk˩˩ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧taːj˧˥˧ va̰jk˩˧ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧

Từ nguyên[sửa]

Do câu thành ngữ: Dừng có mạch vách có tai. "Dừng" là thanh tre nứa cài ngang, dọc để trát vách.

Thành ngữ[sửa]

tai vách mạch dừng

  1. (Nghĩa bóng) Tưởng an toàn, vô sự nhưng rất dễ bị lộ bí mật, bị lan truyền.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]