tail-base

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪɫ.ˈbeɪs/

Danh từ[sửa]

tail-base /ˈteɪɫ.ˈbeɪs/

  1. Đầu xương cụt (người).
  2. Phao câu (gà).

Tham khảo[sửa]