tailor-piece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪ.lɜː.ˈpis/

Danh từ[sửa]

tailor-piece /ˈteɪ.lɜː.ˈpis/

  1. Phần cuối; phần kết.
  2. (In) Hình vẽ cuối chương sách.
  3. (Nhạc) Giá căng dây đàn (đàn viôlông... ).

Tham khảo[sửa]