talented
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtæ.lən.təd/
Tính từ
talented /ˈtæ.lən.təd/
- Có tài.
- a talented pianist — một người chơi pianô có tài
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “talented”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)