talking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈtɔ.kiɳ/
| [ˈtɔ.kiɳ] |
Danh từ
talking /ˈtɔ.kiɳ/
- Sự nói.
- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép.
Động từ
talking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của talk.
Tính từ
[sửa]talking /ˈtɔ.kiɳ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “talking”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)