talking
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɔ.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈtɔ.kiɳ] |
Danh từ[sửa]
talking /ˈtɔ.kiɳ/
- Sự nói.
- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép.
Động từ[sửa]
talking
Chia động từ[sửa]
talk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to talk | |||||
Phân từ hiện tại | talking | |||||
Phân từ quá khứ | talked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | talk | talk hoặc talkest¹ | talks hoặc talketh¹ | talk | talk | talk |
Quá khứ | talked | talked hoặc talkedst¹ | talked | talked | talked | talked |
Tương lai | will/shall² talk | will/shall talk hoặc wilt/shalt¹ talk | will/shall talk | will/shall talk | will/shall talk | will/shall talk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | talk | talk hoặc talkest¹ | talk | talk | talk | talk |
Quá khứ | talked | talked | talked | talked | talked | talked |
Tương lai | were to talk hoặc should talk | were to talk hoặc should talk | were to talk hoặc should talk | were to talk hoặc should talk | were to talk hoặc should talk | were to talk hoặc should talk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | talk | — | let’s talk | talk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
talking /ˈtɔ.kiɳ/
- Nói được, biết nói.
- talking bird — chim biết nói
- Biểu lộ (ý tứ, tâm tình).
- talking eyes — những con mắt nhìn có ý tứ
Tham khảo[sửa]
- "talking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)