talking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɔ.kiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

talking /ˈtɔ.kiɳ/

  1. Sự nói.
  2. câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép.

Động từ[sửa]

talking

  1. Phân từ hiện tại của talk

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

talking /ˈtɔ.kiɳ/

  1. Nói được, biết nói.
    talking bird — chim biết nói
  2. Biểu lộ (ý tứ, tâm tình).
    talking eyes — những con mắt nhìn có ý tứ

Tham khảo[sửa]