tam huyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ hwiə̤n˨˩taːm˧˥ hwiəŋ˧˧taːm˧˧ hwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ hwiən˧˧taːm˧˥˧ hwiən˧˧

Định nghĩa[sửa]

tam huyền

  1. Đàn ba dây.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]