tamponneur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑ̃.pɔ.nœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tamponneur /tɑ̃.pɔ.nœʁ/ |
tamponneuses /tɑ̃.pɔ.nøz/ |
Giống cái | tamponneuse /tɑ̃.pɔ.nøz/ |
tamponneuses /tɑ̃.pɔ.nøz/ |
tamponneur /tɑ̃.pɔ.nœʁ/
- Húc vào xe khác.
- Train tamponneur — xe lửa húc vào xe lửa khác
- autos tamponneuses — trò xe ô tô húc nhau (ở các hội chợ phiên)
Tham khảo[sửa]
- "tamponneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)