tapager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

tapager nội động từ

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Làm ồn ào, làm huyên náo.
    Musique qui tapage — âm nhạc ồn ào

Tham khảo[sửa]