tapement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tapements /tap.mɑ̃/ |
tapements /tap.mɑ̃/ |
tapement gđ
- Sự đập, sự đánh, sự đá.
- Tapement de pied — sự đá chân
- Tiếng đập, tiếng đánh, tiếng đá.
- Des tapements de sa canne — những tiếng đập của cây gậy ông ấy
Tham khảo[sửa]
- "tapement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)