tapioca
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌtæ.pi.ˈoʊ.kə/
Danh từ[sửa]
tapioca /ˌtæ.pi.ˈoʊ.kə/
Tham khảo[sửa]
- "tapioca", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.pjɔ.ka/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tapioca /ta.pjɔ.ka/ |
tapioca /ta.pjɔ.ka/ |
tapioca gđ /ta.pjɔ.ka/
Tham khảo[sửa]
- "tapioca", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)