tapisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.pi.se/

Ngoại động từ[sửa]

tapisser ngoại động từ /ta.pi.se/

  1. Căng màn trướng, phủ màn trướng.
    Tapisser un mur — căng màn trướng lên tường phủ kín
    La mousse a tapissé les pas — rêu đã phủ kín dấu chân

Tham khảo[sửa]