tapisserie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tapisserie /ta.pi.sʁi/ |
tapisseries /ta.pi.sʁi/ |
tapisserie gc /ta.pi.sʁi/
- Bức thảm treo tường, giấy bồi tường.
- Thảm thêu.
- Nghề dệt thảm.
- faire tapisserie — đứng yên ở dọc tường+ dự cuộc dạ hội mà không được mời nhảy (nói về nữ)
- l’envers de la tapisserie — mặt trái của sự việc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)