tarauder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.ʁɔ.de/
Ngoại động từ[sửa]
tarauder ngoại động từ /ta.ʁɔ.de/
- (Kỹ thuật) Cắt ren, ren.
- (Nghĩa rộng) Đục, khoét.
- Insectes qui taraudent le bois — sâu đục gỗ
- (Nghĩa bóng) Làm cho đau xót.
Tham khảo[sửa]
- "tarauder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)