tartness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːrt.nəs/

Danh từ[sửa]

tartness /ˈtɑːrt.nəs/

  1. Tính chua, vị chua; vị chát.
  2. (Nghĩa bóng) Tính chua chát, tính chua cay (của lời nói... ).
  3. Tính hay cáu gắt, tính quàu quạu.

Tham khảo[sửa]