tathāgata
Giao diện
Xem thêm: tathagata
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]tathāgata (số nhiều tathāgatas)
- Dạng thay thế của tathagata.
Tiếng Pali
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Danh từ
[sửa]tathāgata gđ
Biến cách
[sửa]Bảng biến cách cho "tathāgata" (giống đực)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | tathāgato | tathāgatā |
acc. (loại 2) | tathāgataṃ | tathāgate |
ins. (loại 3) | tathāgatena | tathāgatehi hoặc tathāgatebhi |
dat. (loại 4) | tathāgatassa hoặc tathāgatāya hoặc tathāgatatthaṃ | tathāgatānaṃ |
abl. (loại 5) | tathāgatasmā hoặc tathāgatamhā hoặc tathāgatā | tathāgatehi hoặc tathāgatebhi |
gen. (loại 6) | tathāgatassa | tathāgatānaṃ |
loc. (loại 7) | tathāgatasmiṃ hoặc tathāgatamhi hoặc tathāgate | tathāgatesu |
voc. (loại kêu gọi) | tathāgata | tathāgatā |
Tham khảo
[sửa]- Pali Text Society (1921–1925) “tathāgata”, trong Pali-English Dictionary [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Từ tiếng Anh đánh vần với Ā
- tiếng Anh terms spelled with ◌̄
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Danh từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có mã chữ viết thừa
- Danh từ tiếng Pali dùng chữ Latinh
- Danh từ giống đực tiếng Pali
- Phật giáo/Tiếng Pali
- Mục từ có biến cách