Bước tới nội dung

tathagata

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: tathāgata

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Phạn तथागत (tathāgata).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tathagata (số nhiều tathagatas)

  1. (Phật giáo) Như Lai.

Tham khảo

[sửa]