tatovere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tatovere |
Hiện tại chỉ ngôi | tatoverer |
Quá khứ | tatoverte |
Động tính từ quá khứ | tatovert |
Động tính từ hiện tại | — |
tatovere
- Xăm mình.
- Sjømannen fikk tatovert en blomst på armen.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tatovere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)