tavle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tavle | tavla, tavlen |
Số nhiều | tavler | tavlene |
tavle gđc
- Bảng viết.
- Læreren skrev ordene på tavlen.
- Tấm bảng.
- Togenes avgangs- og ankomsttider står på den store tavlen der borte.
- Bảng kiểm soát.
- elektrisk tavle
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) slektstavle: Gia phả.
- (2) altertavle: Bức hình đặt trên bàn thờ.
- (2) minnetavle: Đài tưởng niệm.
- (2) oppslagstavle: Bảng thông cáo.
Tham khảo[sửa]
- "tavle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)