tea-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈti.ˈtɑɪm/

Danh từ[sửa]

tea-time /ˈti.ˈtɑɪm/

  1. Thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều.

Tham khảo[sửa]