technicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛk.ni.sjɛ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít technicienne
/tɛk.ni.sjɛn/
techniciens
/tɛk.ni.sjɛ̃/
Số nhiều technicienne
/tɛk.ni.sjɛn/
techniciens
/tɛk.ni.sjɛ̃/

technicien /tɛk.ni.sjɛ̃/

  1. Nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn.
  2. Kỹ thuật viên, cán bộ kỹ thuật.

Tham khảo[sửa]