teknikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teknikk | teknikken |
Số nhiều | teknikker | teknikkene |
teknikk gđ
- Kỹ thuật, đường lối, phương pháp.
- Profesjonelle fotballspillere har god teknikk.
- Khoa học kỹ thuật.
- Vi lever i teknikkens tidsalder.
Tham khảo
[sửa]- "teknikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)