tekste
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tekste |
Hiện tại chỉ ngôi | tekster |
Quá khứ | teksta, tekstet |
Động tính từ quá khứ | teksta, tekstet |
Động tính từ hiện tại | — |
tekste
- Phụ đề.
- Fjernsynsprogrammet er tekstet for hørselssvekkede.
Tham khảo[sửa]
- "tekste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)