telltale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛɫ.ˌteɪɫ/

Danh từ[sửa]

telltale /ˈtɛɫ.ˌteɪɫ/

  1. Người mách lẻo, người hớt lẻo.
  2. Cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy.
  3. Đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu.

Tính từ[sửa]

telltale /ˈtɛɫ.ˌteɪɫ/

  1. Mách lẻo, hớt lẻo.
  2. (Nghĩa bóng) Làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy.
    telltale blushes — những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

Tham khảo[sửa]