temporality
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌtɛm.pə.ˈræ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
temporality /ˌtɛm.pə.ˈræ.lə.ti/
- (Pháp lý) Tính chất tạm thời.
- (Thường Số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty).
- tình trạng tồn tại theo thời gian hay có mối liên hệ với thời gian.
Tham khảo[sửa]
- "temporality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)