tenderfoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛn.dɜː.ˌfʊt/

Danh từ[sửa]

tenderfoot số nhiều tenderfeet /ˈtɛn.dɜː.ˌfʊt/

  1. Người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sói con (hướng đạo).
  3. (Thông tục) Người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)