tentatively
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛn.tə.tɪv.li/
Phó từ[sửa]
tentatively /ˈtɛn.tə.tɪv.li/
- Ướm, thử.
- Ngập ngừng; thăm dò.
- Không dứt khoát, không quả quyết.
Tham khảo[sửa]
- "tentatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)