terrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

terrer ngoại động từ /tɛ.ʁe/

  1. Vun gốc.
    Terrer des rosiers — vun gốc hồng
  2. Phủ đất.
    Terrer des semis — phủ đất lên cây mạ
  3. Bồi cao lên (bằng dòng phù sa).
  4. Tẩy bằng đất tẩy.
    Terrer le drap — tẩy dạ bằng đất tẩy
  5. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Chém đầu, giết chết.

Nội động từ[sửa]

terrer nội động từ /tɛ.ʁe/

  1. (Săn bắn) Núp trong hang.
    Le renard qui terre — con cáo núp trong hang

Tham khảo[sửa]