Bước tới nội dung

terrestres

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terrestres

  1. Dạng giống đực/giống cái số nhiều của terrestre

Danh từ

[sửa]

terrestres

  1. Dạng số nhiều của terrestre.

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terrestres

  1. Dạng số nhiều của terrestre.

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terrestres

  1. Dạng số nhiều của terrestre.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terrestrēs

  1. Dạng danh cách/đối cách/hô cách giống đực/giống cái số nhiều của terrestris

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terrestres

  1. Dạng số nhiều của terrestre.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /teˈrestɾes/ [t̪eˈres.t̪ɾes]
  • Vần: -estɾes
  • Tách âm tiết: te‧rres‧tres

Tính từ

[sửa]

terrestres

  1. Dạng số nhiều của terrestre.