Bước tới nội dung
terreur gc /tɛ.ʁœʁ/
- Sự khiếp sợ.
- Semer la terreur — gieo khiếp sợ
- Sự khủng bố.
- Politique de terreur — chính sách khủng bố
- Kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ.
- Être la terreur d’un pays — là kẻ gây khiếp sợ cho một nước
- terreur blanche — cuộc khủng bố trắng