terroriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛ.ʁɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

terroriser ngoại động từ /tɛ.ʁɔ.ʁi.ze/

  1. Khủng bố.
    Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires — bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng
  2. Làm khiếp sợ.
    Terroriser ses élèves — làm cho học trò khiếp sợ

Tham khảo[sửa]