testacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

testacé

  1. (Động vật học) Có vỏ; có mai.
    Mollusque testacé — động vật thân mềm có vỏ
  2. (Khoáng vật học) (có) dạng vỏ sò.

Tham khảo[sửa]