Bước tới nội dung

textually

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛks.tʃə.wəl.li/

Phó từ

[sửa]

textually /ˈtɛks.tʃə.wəl.li/

  1. Theo đúng nguyên văn.
    to translate textually — dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một

Tham khảo

[sửa]