textuel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛk.stɥɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | textuel /tɛk.stɥɛl/ |
textuelles /tɛk.stɥɛl/ |
Giống cái | textuelle /tɛk.stɥɛl/ |
textuelles /tɛk.stɥɛl/ |
textuel /tɛk.stɥɛl/
- Theo nguyên văn; đúng nguyên văn.
- Traduction textuelle — bản dịch đúng nguyên văn, bản dịch sát từng chữ
- Voilà ce qu’il a dit, c’est textuel — đó là những lời anh ta đã nói, đúng nguyên văn
Tham khảo[sửa]
- "textuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)