thành ý
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ i˧˥ | tʰan˧˧ ḭ˩˧ | tʰan˨˩ i˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ i˩˩ | tʰajŋ˧˧ ḭ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Tính từ[sửa]
thành ý
- (Khẩu ngữ) Có ý định tốt, chân thành.
- Thành tâm thành ý giúp đỡ nhau.
Tham khảo[sửa]
- "thành ý", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)