Bước tới nội dung

thách thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰajk˧˥ tʰɨk˧˥tʰa̰t˩˧ tʰɨ̰k˩˧tʰat˧˥ tʰɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰajk˩˩ tʰɨk˩˩tʰa̰jk˩˧ tʰɨ̰k˩˧

Động từ

[sửa]

thách thức

  1. Đố dám làm việc gì.
    Họ thách thức nhau đi bộ hai mươi ki-lô-mét.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]