thánh đản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ ɗa̰ːn˧˩˧tʰa̰n˩˧ ɗaːŋ˧˩˨tʰan˧˥ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ ɗaːn˧˩tʰa̰jŋ˩˧ ɗa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

thánh đản

  1. Ngày Giê-xu hay một ông thánh khác ra đời.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]