thân cột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ ko̰ʔt˨˩tʰəŋ˧˥ ko̰k˨˨tʰəŋ˧˧ kok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ kot˨˨tʰən˧˥ ko̰t˨˨tʰən˧˥˧ ko̰t˨˨

Danh từ[sửa]

thân cột

  1. Thân đứng, cứng, cao, không có cành, có chủ yếu ở các cây họ Dừa.
    Thân đứng có 3 loại: thân gỗ, thân cỏ, thân cột.