Bước tới nội dung

théorie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ɔ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
théorie
/te.ɔ.ʁi/
théories
/te.ɔ.ʁi/

théorie gc /te.ɔ.ʁi/

  1. (Văn học) Đoàn người.
    Une longue théorie d’hommes — một đoàn người dài
  2. (Sử học) Phái đoàn (của một thành cử đến dự hội).
  3. Lý thuyết, lý luận.
    La pratique et la théorie — thực hành và lý thuyết
    Théorie de la connaissance — lý luận nhận thức
  4. Thuyết.
    Théorie de la relativité — thuyết tương đối

Tham khảo

[sửa]