Bước tới nội dung

théoriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

théoriser ngoại động từ /te.ɔ.ʁi.ze/

  1. Nhận định lý thuyết về (một vấn đề).

Tham khảo

[sửa]