Bước tới nội dung

thương vong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ vawŋ˧˧tʰɨəŋ˧˥ jawŋ˧˥tʰɨəŋ˧˧ jawŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ vawŋ˧˥tʰɨəŋ˧˥˧ vawŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thương vong

  1. Bị thươngchết.
    Trong chiến dịch có ba trăm tên địch bị thương vong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]