thường hay
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̤ŋ˨˩ haj˧˧ | tʰɨəŋ˧˧ haj˧˥ | tʰɨəŋ˨˩ haj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˧˧ haj˧˥ | tʰɨəŋ˧˧ haj˧˥˧ |
Phó từ
[sửa]thường hay
- Không lúc nào thôi, có sự lặp lại nhiều lần, lần này cách lần khác không lâu.
- Ba mẹ tôi thường hay nói như này.