thư mục học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ mṵʔk˨˩ ha̰ʔwk˨˩tʰɨ˧˥ mṵk˨˨ ha̰wk˨˨tʰɨ˧˧ muk˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ muk˨˨ hawk˨˨tʰɨ˧˥ mṵk˨˨ ha̰wk˨˨tʰɨ˧˥˧ mṵk˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

thư mục học

  1. Khoa học nghiên cứu sự sắp xếp các sách theo nội dung.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]