thất phu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 匹夫.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ fu˧˧tʰə̰k˩˧ fu˧˥tʰək˧˥ fu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ fu˧˥tʰə̰t˩˧ fu˧˥˧

Danh từ[sửa]

thất phu

  1. (Từ cũ) Người đàn ôngdân thường; người (đàn ông) dốt nát, tầm thường (hàm ý coi khinh, theo quan niệm cũ).
    Hạng thất phu.
    Đồ thất phu! — (tiếng mắng).

Tham khảo[sửa]